Có 2 kết quả:

无倚无靠 wú yǐ wú kào ㄨˊ ㄧˇ ㄨˊ ㄎㄠˋ無倚無靠 wú yǐ wú kào ㄨˊ ㄧˇ ㄨˊ ㄎㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 無依無靠|无依无靠[wu2 yi1 wu2 kao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 無依無靠|无依无靠[wu2 yi1 wu2 kao4]

Bình luận 0